--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây lưng
+ noun
belt; waistband
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
dây lưng
:
belt; waistband
+
dành riêng
:
Reservedchỗ ngồi dành riêngreserved seats
+
khoái trá
:
(feel) DelightedĐọc bài thơ hay khoái trá vô cùngTo feel extremely delighted while reciting a good poem
+
dương xỉ
:
Fern
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot